propeller turbin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: propeller turbin
Phát âm : /propeller turbin/
+ danh từ
- máy bay tuabin có cánh quạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "propeller turbin"
- Những từ có chứa "propeller turbin" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cánh quạt chân vịt chong chóng
Lượt xem: 487